ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hippopotamuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hippopotamuses


hippopotamus /,hipə'pɔtəməs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/
  (động vật học) lợn nước, hà mã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…