EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-sounding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-sounding
high-sounding /'hai,saundiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kêu, rỗng, khoa trương
← Xem thêm từ high season
Xem thêm từ high-speed →
Từ vựng liên quan
din
ding
h
hi
high
in
ou
so
sou
sound
sounding
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…