ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-sounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-sounding


high-sounding /'hai,saundiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kêu, rỗng, khoa trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…