ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-keyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-keyed


high-keyed /'hai'ki:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao giọng
  dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high strung)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…