EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-key
high-key
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có ánh sáng chính, không có sự tương phản
← Xem thêm từ high-jumping
Xem thêm từ high-keyed →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
key
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…