EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-handedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-handedness
high-handedness /'hai'hændidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiêu căng
sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán
← Xem thêm từ high-handedly
Xem thêm từ high hat →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
handed
handedness
hi
high
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…