ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-handed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-handed


high-handed /'haigreid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kiêu căng
  hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…