EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hideous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hideous
hideous /'hidiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)
a hideous crime
→ tội ác ghê gớm
← Xem thêm từ hided
Xem thêm từ hideously →
Từ vựng liên quan
h
hi
hid
hide
id
ide
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…