ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hideous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hideous


hideous /'hidiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)
a hideous crime → tội ác ghê gớm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…