EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heteoscedastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heteoscedastic
heteoscedastic
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác
← Xem thêm từ hetairism
Xem thêm từ hetero →
Từ vựng liên quan
as
ast
ce
da
h
he
het
ic
os
sc
sce
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…