EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hesitates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hesitates
hesitate /'heziteit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
← Xem thêm từ hesitated
Xem thêm từ hesitating →
Từ vựng liên quan
at
ate
h
he
hesitate
it
ita
si
sit
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…