ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hesitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hesitate


hesitate /'heziteit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

Các câu ví dụ:

1. and said the government "will not hesitate to act quickly if the pandemic again threatens the essential functioning of society.


Xem tất cả câu ví dụ về hesitate /'heziteit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…