EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herniated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herniated
herniated /'hə:nieitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) bị thoát vị
← Xem thêm từ herniate
Xem thêm từ herniotomies →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
h
he
her
hern
hernia
herniate
ni
rn
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…