ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ herniated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng herniated


herniated /'hə:nieitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) bị thoát vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…