EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
herniate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
herniate
herniate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
thòi ra; thoát vị
← Xem thêm từ hernias
Xem thêm từ herniated →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
h
he
her
hern
hernia
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…