EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermetically
hermetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
kín mít
← Xem thêm từ hermetic
Xem thêm từ hermeticism →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
er
ERM
h
he
her
herm
hermetic
ic
me
met
rm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…