EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermetic
hermetic /hə:'metik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kín
hermetic seal
→ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
heretic art
thuật luyện đan, thuật giả kim
← Xem thêm từ hermes
Xem thêm từ hermetically →
Từ vựng liên quan
er
ERM
h
he
her
herm
ic
me
met
rm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…