ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hercules

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hercules


hercules /'hə:kjuli:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) thần Ec cun (thần thoại Hy lạp)
  người khoẻ

Các câu ví dụ:

1. In February of that year, an Algerian Air Force Lockheed C-130 hercules crashed in a mountainous area in eastern Algeria, killing 77 passengers and one survivor.


Xem tất cả câu ví dụ về hercules /'hə:kjuli:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…