EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepcat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepcat
hepcat /'hepkæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja
← Xem thêm từ hepatotoxin
Xem thêm từ hepcats →
Từ vựng liên quan
at
cat
ep
h
he
hep
pc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…