EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hepatotoxin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hepatotoxin
hepatotoxin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất độc gây thương tổn cho gan
← Xem thêm từ hepatotoxic
Xem thêm từ hepcat →
Từ vựng liên quan
at
ep
h
he
hep
in
ot
ox
pa
pat
to
tot
toxin
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…