EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henpecked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henpecked
henpecked /'henpekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
← Xem thêm từ henpeck
Xem thêm từ henpecking →
Từ vựng liên quan
ec
en
h
he
hen
henpeck
ked
np
pe
peck
pecked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…