EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henotheistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henotheistic
henotheistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem henotheism m, chỉ thuộc về
← Xem thêm từ henotheist
Xem thêm từ henpeck →
Từ vựng liên quan
en
h
he
heist
hen
henotheist
ic
is
no
not
ot
st
the
theist
theistic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…