EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hennas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hennas
henna /'henə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lá móng
lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)
← Xem thêm từ hennaed
Xem thêm từ hennery →
Từ vựng liên quan
as
en
h
he
hen
henna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…