ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hennas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hennas


henna /'henə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây lá móng
  lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…