EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hennaed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hennaed
hennaed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng
← Xem thêm từ henna
Xem thêm từ hennas →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
henna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…