EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
henequen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
henequen
henequen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây thùa sợi
← Xem thêm từ hendiadys
Xem thêm từ henfish →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…