EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hendiadys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hendiadys
hendiadys
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm)
← Xem thêm từ hendecasyllable
Xem thêm từ henequen →
Từ vựng liên quan
AD
ad
diad
en
end
h
he
hen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…