EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-house
hen-house /'henhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuồng gà
← Xem thêm từ hen-hearted
Xem thêm từ hen-party →
Từ vựng liên quan
en
h
he
hen
ho
house
ou
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…