ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hen-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hen-hearted


hen-hearted /'hen'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…