EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-hearted
hen-hearted /'hen'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược
← Xem thêm từ hen-harrier
Xem thêm từ hen-house →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
en
h
he
hear
heart
hen
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…