EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hemps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hemps
hemp /hemp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây gai dầu
sợi gai dầu
(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ
← Xem thêm từ hempen
Xem thêm từ hems →
Từ vựng liên quan
em
h
he
hem
hemp
mp
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…