EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helplessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helplessness
helplessness /'helplisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ
← Xem thêm từ helplessly
Xem thêm từ helpmate →
Từ vựng liên quan
el
h
he
help
helpless
less
lp
pl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…