ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helpless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helpless


helpless /'helplis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tự lo liệu được, không tự lực được
a helpless invalid → một người tàn phế không tự lực được
  không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ
a helpless child → một em bé không nơi nương tựa

Các câu ví dụ:

1.   With residents of both major cities in the country realizing that the air they breathe in is unhealthy, and that they are helpless in changing it, they are devising ways to coexist with it.


2. "We don't have much time for that kind of helpless silence because there are still other patients who need me.


Xem tất cả câu ví dụ về helpless /'helplis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…