ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helpings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helpings


helping /'helpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ
  phần thức ăn đưa mời
second helping → phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…