EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
helpings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
helpings
helping /'helpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ
phần thức ăn đưa mời
second helping
→ phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai
← Xem thêm từ helping
Xem thêm từ helpless →
Từ vựng liên quan
el
h
he
help
helping
in
lp
pi
pin
ping
pings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…