EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellion
hellion /'heljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người khó chịu; người hay quấy rầy
đứa trẻ tinh nghịch
← Xem thêm từ hellinize
Xem thêm từ hellions →
Từ vựng liên quan
el
ell
h
he
hell
ion
li
lion
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…