EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hellgrammite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hellgrammite
hellgrammite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc Mỹ dùng làm mồi câu
← Xem thêm từ heller
Xem thêm từ hellgrammites →
Từ vựng liên quan
AM
am
el
ell
gram
h
he
hell
it
mi
mite
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…