ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ helicoidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng helicoidal


helicoidal /'helikɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) mặt đinh ốc

tính từ

+ (helicoidal) /'helikɔidəl/
  (thuộc) mặt đinh ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…