EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hejira
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hejira
hejira
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên)
← Xem thêm từ heists
Xem thêm từ held →
Từ vựng liên quan
h
he
ira
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…