ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heirlooms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heirlooms


heirloom /'eəlu:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật gia truyền, của gia truyền
  động sản truyền lại (cùng với bất động sản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…