EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heinous
heinous /'heinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
heinous crime
→ tội ác ghê tởm
← Xem thêm từ heights
Xem thêm từ heinously →
Từ vựng liên quan
h
he
in
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…