ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heinous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heinous


heinous /'heinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
heinous crime → tội ác ghê tởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…