EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hectowatt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hectowatt
hectowatt /'hektəwɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) hectooat
← Xem thêm từ hectors
Xem thêm từ heddle →
Từ vựng liên quan
at
ec
ect
h
he
ow
to
tow
tt
watt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…