ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hectors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hectors


hector /'hektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
  kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
  kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

động từ


  bắt nạt, ăn hiếp
  doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
  khoe khoang khoác lác ầm ĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…