ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hectometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hectometer


hectometer /'hektou,mi:tə/ (hectometre) /'hektou,mi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Hectomet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…