EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hectolitre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hectolitre
hectolitre /'hektouli:tə/ (hectoliter) /'hektou,li:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hectolit
← Xem thêm từ hectoliters
Xem thêm từ hectometer →
Từ vựng liên quan
ec
ect
h
he
it
li
lit
litre
re
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…