ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hectic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hectic


hectic /'hektik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
for a hectic moment → trong một lúc cuồng nhiệt
  (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
hectic fever → sốt lao phổi
  ửng đỏ vì lên cơn sốt

danh từ


  sốt lao phổi
  người mắc bệnh lao phổi
  sự ửng đỏ vì lên cơn sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…