hectic /'hektik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa
for a hectic moment → trong một lúc cuồng nhiệt
(thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi
hectic fever → sốt lao phổi
ửng đỏ vì lên cơn sốt
danh từ
sốt lao phổi
người mắc bệnh lao phổi
sự ửng đỏ vì lên cơn sốt