EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hebdomadad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hebdomadad
hebdomadad /heb'dɔmədl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hàng tuần, mỗi tuần một lần
Hebdomadal Council
hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc phớt)
← Xem thêm từ hebdomad
Xem thêm từ hebdomadal →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
bd
da
dad
do
h
he
hebdomad
ma
mad
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…