EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heaviside layer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heaviside layer
heaviside layer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<lý> lớp E của tầng điện ly
← Xem thêm từ heaving
Xem thêm từ heavy →
Từ vựng liên quan
av
ay
aye
ea
er
h
he
id
ide
is
la
lay
layer
si
side
vis
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…