ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavens


heaven /'hevn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be in heaven → lên thiên đường, chết
  Ngọc hoàng, Thượng đế, trời
it was the will of Heaven → đó là ý trời
by heaven; good heavens! → trời ơi!
  ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời
the broad expanse of heaven → khoảng trời rộng bao la
the heavens → khoảng trời
  niềm hạnh phúc thần tiên
to move haven and earth
  (xem) move
in the seventh heaven
  vui sướng tuyệt trần
seventh heaven
heaven of heavens
  trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)

@heaven
  (thiên văn) bầu trời thiên đàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…