ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heavenly-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heavenly-minded


heavenly-minded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sùng tín, sùng đạo, mộ đạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…