EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heaths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heaths
heath /hi:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bãi hoang, bãi thạch nam
(thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica
← Xem thêm từ heathland
Xem thêm từ heathy →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
h
he
heat
heath
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…