EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heartsick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heartsick
heartsick /'hɑ:tsik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chán nản, thất vọng
← Xem thêm từ hearts-ease
Xem thêm từ heartsore →
Từ vựng liên quan
art
arts
ea
ear
h
he
hear
heart
hearts
ic
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…