EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hearts-ease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hearts-ease
hearts-ease /'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm dại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn
← Xem thêm từ hearts
Xem thêm từ heartsick →
Từ vựng liên quan
art
arts
as
ea
ear
ease
h
he
hear
heart
hearts
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…