ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heartburns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heartburns


heartburn /'hɑ:tbə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng ợ nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…