EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-ware
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-ware
heart-ware /'hi:tweiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sóng nhiệt
đợt nóng
← Xem thêm từ heart-to-heart
Xem thêm từ heart-warming →
Từ vựng liên quan
are
art
ea
ear
h
he
hear
heart
re
war
ware
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…