EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-to-heart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-to-heart
heart-to-heart /'hɑ:tə'hɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành thật, chân tình
heart to heart talk
→ chuyện thành thật, chuyện chân tình
← Xem thêm từ heart-throb
Xem thêm từ heart-ware →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
h
he
hear
heart
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…